La Liga de Voleibol de Vietnam (en vietnamita : Giải bóng chuyền vô địch Quốc gia Việt Nam ) es la liga de voleibol de primer nivel para hombres y mujeres en Vietnam . Está organizado por la Federación de Voleibol de Vietnam .
Temporada, competición o edición actual: ![]() | |
Antes | Vietnamita : Giải vô địch bóng chuyền các đội mạnh Toàn quốc |
---|---|
Deporte | Vóleibol |
Fundado | 2004 |
Temporada inaugural | 2004 |
No. de equipos | M: 10 W: 10 |
País | Vietnam |
Confederación | AVC |
Campeones más recientes | M: Sanest Khánh Hòa (tercer título) W: Thông tin LVPB (undécimo título) |
La mayoría de los títulos | M: Thể Công (4º título) W: Thông tin LVPB (11º título) |
Socio (s) de TV | Onme y VTVCab |
Patrocinador (es) | PV Gas Mikasa Sports |
Nivel en pirámide | 1 |
Relegación a | ![]() |
Copa (s) nacional | Copa Hung Vuong de voleibol Supercopa de Vietnam |
Copa (s) internacional | Campeonato AVC |
Página web oficial | Página web oficial |
El equipo campeón se clasifica para el Campeonato de Voleibol de Clubes AVC .
Hombres
Clubes actuales 2021
- TP. HCM
- Biên Phòng
- Sanest Khánh Hòa
- Hà Tĩnh
- Bến Tre
- Thể Công
- Tràng An Ninh Bình
- La Vie Long An
- Hà Nội
- VLXD Bình Dương
Títulos por temporada
Estación | Campeones | Puntaje | Subcampeones | Tercer lugar | Puntaje | Cuarto puesto |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Bưu Điện Hà Nội | 3-1 | Thể Công | Công An TP. Ho Chi Minh | 3-0 | Bưu Điện Trà Vinh |
2005 | Thể Công | 3–2 | Bưu Điện Hà Nội | Quân đoàn 4 | 3-1 | Tràng An Ninh Bình |
2006 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Thể Công | Quân đoàn 4 | 3-1 | Dệt May Thành Công |
2007 | Thể Công | 3-1 | Hoàng Long Long An | Tràng An Ninh Bình | 3–? | Bến Tre |
2008 | Sanest Khánh Hòa | 3-1 | Thể Công | Hoàng Long Long An | 3-0 | Quân đoàn 4 |
2009 | Sao Vàng Biên phòng | 3-0 | Tràng An Ninh Bình | Hoàng Long Long An | 3–? | Thể Công |
2010 | Tràng An Ninh Bình | 3-1 | Hoàng Long Long An | Sacombank Biên phòng | 3-0 | Thể Công |
2011 | Sacombank Biên phòng | 3-0 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | 3–? | Hoàng Long Long An |
2012 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Đức Long Gia Lai | Thể Công Binh đoàn 15 | 3-1 | Sanest Khánh Hòa |
2013 | Đức Long Gia Lai | 3-1 | Thể Công Binh đoàn 15 | Maseco TP. Ho Chi Minh | 3–2 | Tràng An Ninh Bình |
2014 | Thể Công Binh đoàn 15 | 3-1 | Đức Long Gia Lai | Sanest Khánh Hòa | 3-1 | Biên phòng |
2015 | Maseco TP. Ho Chi Minh | 3–2 | Sanest Khánh Hòa | XSKT Vĩnh Long | 3-0 | Quân đoàn 4 |
2016 | Thể Công Binh đoàn 15 | 3-1 | Sanest Khánh Hòa | Biên phòng | 3–? | Maseco TP. Ho Chi Minh |
2017 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Becamex Quân đoàn 4 |
2018 | TP. Ho Chi Minh | 3-0 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3-0 | Biên phòng |
2019 | TP. Ho Chi Minh | 3-0 | Sanest Khánh Hòa | Tràng An Ninh Bình | 3-0 | VLXD Bình Dương |
2020 | Sanest Khánh Hòa | 3-1 | TP. Ho Chi Minh | Tràng An Ninh Bình | 3-1 | Biên phòng |
2021 |
Títulos por club
Club | Campeones | Subcampeones | Tercer lugar |
---|---|---|---|
Thể Công | |||
Sanest Khánh Hòa | |||
Tràng An Ninh Bình | |||
TP. HCM | |||
Biên Phòng | |||
Đức Long Gia Lai | |||
Bưu Điện Hà Nội | |||
Long An | |||
Becamex Quân đoàn 4 | |||
XSKT Vĩnh Long | |||
Công An TP. HCM |
Mujeres
Clubes actuales 2021
- VTV Bình Điền Long An
- Ngân hàng Công Thương
- WSUN Thái Bình
- Hóa chất Đức Giang Hà Nội
- Kinh Bắc Bắc Ninh
- Bộ Tư lệnh Thông estaño - FLC
- Hải Tiến Thanh Hóa
- Đắk Lắk
- Than Quảng Ninh
- Ninh Bình Doveco
Títulos por temporada
Estación | Campeones | Puntaje | Subcampeones | Tercer lugar | Puntaje | Cuarto puesto |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Bộ Tư lệnh Thông estaño | 3-1 | Vital Thái Bình | Bưu Điện Hà Nội | 3-1 | Giấy Bãi Bằng |
2005 | Bộ Tư lệnh Thông estaño | 3-0 | Tuần Châu Quảng Ninh | Vital Thái Bình | 3-0 | VTV Bình Điền Long An |
2006 | Bộ Tư lệnh Thông estaño | 3–2 | Vital Thái Bình | Ngân hàng Công Thương | 3–2 | VTV Bình Điền Long An |
2007 | Vital Petechim Thái Bình | 3–2 | VTV Bình Điền Long An | Ngân hàng Công Thương | 3–? | Giấy Bãi Bằng |
2008 | Bộ Tư lệnh Thông tin Trust Bank | 3-0 | Vital Petechim Thái Bình | VTV Bình Điền Long An | 3–? | Ngân hàng Công Thương |
2009 | VTV Bình Điền Long An | 3-1 | Bộ Tư lệnh Thông tin Trust Bank | PV Oil Thái Bình | 3–? | Vietsovpetro |
2010 | Thông tin Liên Việt Bank | 3-1 | Vietsovpetro | VTV Bình Điền Long An | 3-1 | PV Oil Thái Bình |
2011 | VTV Bình Điền Long An | 3–2 | Thông tin LienVietPostBank | Ngân hàng Công Thương | 3-0 | PV Oil Thái Bình |
2012 | Thông tin LienVietPostBank | 3-1 | Ngân hàng Công Thương | VTV Bình Điền Long An | 3-1 | PVD Thái Bình |
2013 | Thông tin LienVietPostBank | 3-0 | Ngân hàng Công Thương | Vietsovpetro | 3-0 | Tiến Nông Thanh Hóa |
2014 | Thông tin LienVietPostBank | 3–2 | VTV Bình Điền Long An | Ngân hàng Công Thương | 3-0 | Tiến Nông Thanh Hóa |
2015 | Thông tin LienVietPostBank | 3-0 | Ngân hàng Công Thương | VTV Bình Điền Long An | 3-0 | Tiến Nông Thanh Hóa |
2016 | Ngân hàng Công Thương | 3–2 | Thông tin LienVietPostBank | VTV Bình Điền Long An | 3-0 | Tiến Nông Thanh Hóa |
2017 | VTV Bình Điền Long An | 3-0 | Thông tin LienVietPostBank | Ngân hàng Công Thương | 3-0 | PVD Thái Bình |
2018 | VTV Bình Điền Long An | 3–2 | Thông tin LienVietPostBank | Ngân hàng Công Thương | 3-0 | Tiến Nông Thanh Hóa |
2019 | Thông tin LienVietPostBank | 3-1 | Ngân hàng Công Thương | Kinh Bắc Bắc Ninh | 3-1 | VTV Bình Điền Long An |
2020 | Thông tin LienVietPostBank | 3-1 | Hóa chất Đức Giang Hà Nội | Kinh Bắc Bắc Ninh | 3-1 | Ngân hàng Công Thương |
2021 |
Títulos por club
Club | Campeones | Subcampeones | Tercer lugar |
---|---|---|---|
Lata BTL Thông - FLC | |||
VTV Bình Điền Long An | |||
Vietinbank VC | |||
WSUN Thái Bình | |||
Hóa chất Đức Giang Hà Nội | |||
Vietsov Petro | |||
Than Quảng Ninh | |||
Kinh Bắc Bắc Ninh |
enlaces externos
- Página web oficial