Esta es una lista de subdivisiones a nivel de distrito (vietnamita: đơn vị hành chính cấp huyện) de Vietnam . Este nivel incluye: ciudades a nivel de distrito ( thành phố thuộc Thành phố trực thuộc trung ương , thành phố thuộc Tỉnh ), pueblos ( thị xã ), distritos rurales ( huyện ) y distritos urbanos ( quận ). Estas subdivisiones se dividen en comunas ( xã ) en áreas rurales (subdivisiones bajo huyện , suburbios de ciudades y quận ) y distritos ( phường ) (subdivisiones bajo ciudades y pueblos) en áreas urbanas y municipios ( thị trấn ).
Las áreas urbanas (ciudades y pueblos) en el nivel de distrito se clasifican en 5 clases (de 1a a 2da clase el área urbana es reconocida por el Primer Ministro de Vietnam , 3a a 4a clase es reconocida por el Ministerio de Construcción (Vietnam) , 5a clase es reconocido por el Comité Popular de clase provincial).
- Área urbana de primera clase: Haiphong , Da Nang , Can Tho , Thủ Đức , Hue , Vinh , Da Lat , Nha Trang , Quy Nhon , Buon Me Thuot , Thai Nguyen , Nam Dinh , Viet Tri , Vung Tau , Ha Long , Thanh Hoa , Bien Hoa , My Tho , Thu Dau Mot , Bac Ninh , Hai Duong , Pleiku .
- 2ª clase zona urbana: Long Xuyên , Phan Thiet , Ca Mau , Tuy Hoa , Uông Bí , Thai Binh , Rach Gia , Bac Lieu , Long que , Đồng Hới , Vĩnh Yên , Lao Cai , Ba Ria , Bắc Giang , Phan Rang- Tháp Chàm , Châu Đốc , Cẩm Phả , Quảng Ngãi , Tam Kỳ , Trà Vinh , Sa Đéc , Móng Cái , Phủ Lý , Bến Tre , Hà Tĩnh , Lạng Sơn , Sơn La , Tân An , Vị Thanh , Cao Lãnh y Phú Barrio Quốc .
- Área urbana de 3a clase: Yên Bái , Điện Biên Phủ , Hoà Bình , Sóc Trăng , Hội An , Hưng Yên , Vĩnh Long , Đông Hà , Kontum , Bảo Lộc , Tuyên Quang , Hà Giang , Cam Ranh , Cao Bằng , Lai Giang , Tay Ninh , Bắc Kan , Tam Điệp , Sông Công , Sam Son , Phúc Yên , Ha Tien , Đồng Xoai , Chí Linh , de Long Khánh , Gia Nghĩa , Dĩ Un , Nga , Thuan An , Son Tay , Cua Lo , Phu Thọ , Bỉm Sơn , Gò Công , La Gi , Từ Sơn , Bến Cát , Tân Uyên , Hồng Ngự , Sông Cầu , Phổ Yên , Long Mỹ , Tân Châu , Cai Lậy .
- Área urbana de 4ta clase: reconocida por el Ministerio de Construcción (Vietnam).
- Área urbana de quinta clase (para municipios): no a nivel de distrito.
Las subdivisiones a nivel de distrito están tabuladas alfabéticamente:
No. | Ciudades, pueblos, distritos | Provincia / Municipios | Notas |
---|---|---|---|
1 | A Lưới | Thừa Thiên-Huế | |
2 | An Biên | Kiên Giang | |
3 | An Dương | Hải Phòng | |
4 | An Khê | Gia Lai | pueblo |
5 | An Lão | Hải Phòng | Distrito urbano |
6 | An Lão | Bình Định | |
7 | Un minh | Kiên Giang | |
8 | An Nhơn | Bình Định | |
9 | An Phú | An Giang | |
10 | Anh Sơn | Nghệ An | |
11 | Ayun Pa | Gia Lai | pueblo |
12 | Ân Thi | Hưng Yên | |
13 | Ba Bể | Bắc Kạn | |
14 | Ba Chẽ | Quảng Ninh | |
15 | Ba Đình | Hà Nội | Distrito urbano |
dieciséis | Ba Tơ | Quảng Ngãi | |
17 | Ba Tri | Bến Tre | |
18 | Ba Vì | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
19 | Bà Rịa | Bà Rịa-Vũng Tàu | pueblo |
20 | Bá Thước | Thanh Hóa | |
21 | Bác Ái | Ninh Thuận | |
22 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | pueblo |
23 | Bạch Long Vĩ | Hải Phòng | |
24 | Bạch Thông | Bắc Kạn | |
25 | Bảo Lạc | Cao Bằng | |
26 | Bảo Lâm | Cao Bằng | |
27 | Bảo Lâm | Lâm Đồng | |
28 | Bảo Lộc | Lâm Đồng | pueblo |
29 | Bảo Thắng | Lào Cai | |
30 | Bảo Yên | Lào Cai | |
31 | Bát Xát | Lào Cai | |
32 | Bắc Bình | Bình Thuận | |
33 | Bắc Giang | Bắc Giang | ciudad |
34 | Bắc Hà | Lào Cai | |
35 | Bắc Kạn | Bắc Kạn | pueblo |
36 | Bắc Mê | Hà Giang | |
37 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | ciudad |
38 | Bắc Quang | Hà Giang | |
39 | Bắc Sơn | Lạng Sơn | |
40 | Bắc Trà My | Quảng Nam | |
41 | Bắc Yên | Sơn La | |
42 | Bến Cát | Bình Dương | |
43 | Bến Cầu | Tây Ninh | |
44 | Bến Lức | Long An | |
45 | Bến Tre | Bến Tre | pueblo |
46 | Biên Hòa | Đồng Nai | ciudad |
47 | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | pueblo |
48 | Bình Chánh | Ciudad de Ho Chi Minh | |
49 | Bình Đại | Bến Tre | |
50 | Bình Gia | Lạng Sơn | |
51 | Bình Giang | Hải Dương | |
52 | Bình Liêu | Quảng Ninh | |
53 | Bình Long | Bình Phước | |
54 | Bình Lục | Hà Nam | |
55 | Bình Minh | Vĩnh Long | |
56 | Bình Sơn | Quảng Ngãi | |
57 | Bình Tân | Ciudad de Ho Chi Minh | Distrito urbano |
57 | Bình Tân | Vĩnh Long | |
58 | Bình Thạnh | Ciudad de Ho Chi Minh | Distrito urbano |
59 | Bình Thủy | Cần Thơ | Distrito urbano |
60 | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | |
61 | Bố Trạch | Quảng Bình | |
62 | Bù Đăng | Bình Phước | |
63 | Bù Đốp | Bình Phước | |
64 | Buôn Đôn | Đắk Lắk | |
sesenta y cinco | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | ciudad |
66 | Cà Mau | Cà Mau | ciudad |
67 | Cai Lậy | Tiền Giang | |
68 | Cái Bè | Tiền Giang | |
69 | Cái Nước | Cà Mau | |
70 | Cái Răng | Cần Thơ | Distrito urbano |
71 | Cam Lâm | Khánh Hòa | |
71 | Cam Lộ | Quảng Trị | |
72 | Cam Ranh | Khánh Hòa | pueblo |
73 | Puede Lộc | Hà Tĩnh | |
74 | Càng Long | Trà Vinh | |
75 | Cao Bằng | Cao Bằng | pueblo |
76 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | ciudad |
77 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | Distrito rural |
78 | Cao Lộc | Lạng Sơn | |
79 | Cao Phong | Hòa Bình | |
80 | Cát Hải | Hải Phòng | Distrito urbano |
81 | Cát Tiên | Lâm Đồng | |
82 | Cẩm Giàng | Hải Dương | |
82 | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | Distrito urbano |
83 | Cẩm Mỹ | Đồng Nai | |
84 | Cẩm Phả | Quảng Ninh | pueblo |
85 | Cm Thủy | Thanh Hóa | |
86 | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | |
87 | Cần Đước | Long An | |
88 | Cần Giờ | Ciudad de Ho Chi Minh | |
89 | Cần Giuộc | Long An | |
90 | Cầu Giấy | Hà Nội | Distrito urbano |
91 | Cầu Kè | Trà Vinh | |
92 | Cầu Ngang | Trà Vinh | |
93 | Châu Đốc | An Giang | pueblo |
94 | Châu Đức | Bà Rịa-Vũng Tàu | |
95 | Châu Phú | An Giang | |
96 | Châu Thành | An Giang | |
97 | Châu Thành | Bến Tre | |
98 | Châu Thành | Đồng Tháp | |
99 | Châu Thành | Hậu Giang | |
100 | Châu Thành | Kiên Giang | |
101 | Châu Thành | Long An | |
102 | Châu Thành | Tây Ninh | |
103 | Châu Thành | Tiền Giang | |
104 | Châu Thành | Trà Vinh | |
105 | Châu Thành A | Hậu Giang | |
106 | Chi Lăng | Lạng Sơn | |
107 | Chí Linh | Hải Dương | |
108 | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | |
109 | Chợ Đồn | Bắc Kạn | |
110 | Chợ Gạo | Tiền Giang | |
111 | Chợ Lách | Bến Tre | |
112 | Chợ Mới | Bắc Kạn | |
113 | Chợ Mới | An Giang | |
114 | Chơn Thành | Bình Phước | |
115 | Chư Păh | Gia Lai | |
116 | Chư Prông | Gia Lai | |
117 | Chư Sê | Gia Lai | |
118 | Chương Mỹ | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
119 | Con Cuông | Nghệ An | |
120 | Cô Tô | Quảng Ninh | |
121 | Côn Đảo | Bà Rịa-Vũng Tàu | |
122 | Cồn Cỏ | Quảng Trị | |
123 | Cờ Đỏ | Cần Thơ | |
124 | Cù Lao Dung | Sóc Trăng | |
125 | Củ Chi | Ciudad de Ho Chi Minh | |
126 | Cư Kuin | Đắk Lắk | |
126 | Cư Jút | Đăk Nông | |
127 | Cư M'gar | Đắk Lắk | |
128 | Cửa Lò | Nghệ An | pueblo |
129 | Dầu Tiếng | Bình Dương | |
130 | Di Linh | Lâm Đồng | |
131 | Dĩ An | Bình Dương | |
132 | Diên Khánh | Khánh Hòa | |
133 | Diễn Châu | Nghệ An | |
134 | Duy Tiên | Hà Nam | |
135 | Duy Xuyên | Quảng Nam | |
136 | Duyên Hải | Trà Vinh | |
137 | Dương Kinh | Hải Phòng | Distrito urbano |
137 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | |
138 | Đa Krông | Quảng Trị | |
139 | Đà Bắc | Hòa Bình | |
140 | Đà Lạt | Lâm Đồng | ciudad |
141 | Đạ Huoai | Lâm Đồng | |
142 | Đạ Tẻh | Lâm Đồng | |
143 | Đại Lộc | Quảng Nam | |
144 | Đại Từ | Thái Nguyên | |
145 | Đắk Đoa | Gia Lai | |
146 | Đắk Pơ | Gia Lai | |
147 | Đan Phượng | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
148 | Đắk Glei | Kon Tum | |
149 | Đăk Glong | Đăk Nông | |
150 | Đắk Hà | Kon Tum | |
151 | Đăk Mil | Đăk Nông | |
152 | Đăk R'Lấp | Đăk Nông | |
153 | Đăk Song | Đăk Nông | |
154 | Đắk Tô | Kon Tum | |
155 | Đầm Dơi | Cà Mau | |
156 | Đầm Hà | Quảng Ninh | |
156 | Đam Rông | Lâm Đồng | |
157 | Đất Đỏ | Bà Rịa-Vũng Tàu | |
158 | Điện Bàn | Quảng Nam | |
159 | Điện Biên | Điện Biên | |
160 | Điện Biên Đông | Điện Biên | |
161 | Điện Biên Phủ | Điện Biên | ciudad |
162 | Đình Lập | Lạng Sơn | |
163 | Định Hóa | Thái Nguyên | |
164 | Định Quán | Đồng Nai | |
165 | Đoan Hùng | Phú Thọ | |
166 | Đô Lương | Nghệ An | |
167 | Đồ Sơn | Hải Phòng | Distrito urbano |
168 | Đông Anh | Hà Nội | |
169 | Đông Giang | Quảng Nam | |
170 | Đông Hà | Quảng Trị | pueblo |
171 | Đông Hải | Bạc Liêu | |
172 | Đông Hòa | Phú Yên | |
172 | Đông Hưng | Thái Bình | |
173 | Đông Sơn | Thanh Hóa | |
174 | Đông Triều | Quảng Ninh | |
175 | Đồng Hới | Quảng Bình | ciudad |
176 | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | |
177 | Đồng Phú | Bình Phước | |
178 | Đồng Văn | Hà Giang | |
179 | Đồng Xoài | Bình Phước | pueblo |
180 | Đồng Xuân | Phú Yên | |
181 | Đống Đa | Hà Nội | Distrito urbano |
182 | Đơn Dương | Lâm Đồng | |
183 | Đức Cơ | Gia Lai | |
184 | Đức Hòa | Long An | |
185 | Đức Huệ | Long An | |
186 | Đức Linh | Bình Thuận | |
187 | Đức Phổ | Quảng Ngãi | |
188 | Đức Thọ | Hà Tĩnh | |
189 | Đức Trọng | Lâm Đồng | |
190 | Ea H'leo | Đắk Lắk | |
191 | Ea Kar | Đắk Lắk | |
192 | Ea Súp | Đắk Lắk | |
193 | Gia Bình | Bắc Ninh | |
194 | Gia Lâm | Hà Nội | |
195 | Gia Lộc | Hải Dương | |
196 | Gia Nghĩa | Đăk Nông | pueblo |
197 | Gia Viễn | Ninh Bình | |
198 | Giá Rai | Bạc Liêu | |
199 | Giao Thủy | Nam Định | |
200 | Gio Linh | Quảng Trị | |
201 | Giồng Riềng | Kiên Giang | |
202 | Giồng Trôm | Bến Tre | |
203 | Gò Công | Tiền Giang | pueblo |
204 | Gò Công Đông | Tiền Giang | |
205 | Gò Công Tây | Tiền Giang | |
206 | Gò Dầu | Tây Ninh | |
207 | Gò Quao | Kiên Giang | |
208 | Gò Vấp | Ciudad de Ho Chi Minh | quận |
210 | Hà Đông | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | ciudad |
211 | Hà Giang | Hà Giang | pueblo |
215 | Hà Quảng | Cao Bằng | |
216 | Hà Tiên | Kiên Giang | pueblo |
217 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | ciudad |
218 | Hà Trung | Thanh Hóa | |
212 | Hạ Hòa | Phú Thọ | |
213 | Hạ Lang | Cao Bằng | |
214 | Hạ largo | Quảng Ninh | ciudad |
219 | Hai Bà Trưng | Hà Nội | Distrito urbano |
220 | Hải Châu | Đà Nẵng | Distrito urbano |
221 | Hải Dương | Hải Dương | ciudad |
222 | Hải Hậu | Nam Định | |
223 | Hải Lăng | Quảng Trị | |
224 | Hàm Tân | Bình Thuận | |
225 | Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | |
226 | Hàm Thuận Nam | Bình Thuận | |
227 | Hàm Yên | Tuyên Quang | |
228 | Hậu Lộc | Thanh Hóa | |
229 | Hip Đức | Quảng Nam | |
230 | Hip Hòa | Bắc Giang | |
234 | Hoa Lư | Ninh Bình | |
231 | Hòa An | Cao Bằng | |
232 | Hòa Bình | Bạc Liêu | |
233 | Hòa Bình | Hòa Bình | ciudad |
235 | Hòa Thành | Tây Ninh | |
236 | Hòa Vang | Đà Nẵng | |
237 | Hoài Ân | Bình Định | |
238 | Hoài Đức | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
239 | Hoài Nhơn | Bình Định | |
240 | Hoàn Kiếm | Hà Nội | Distrito urbano |
242 | Hoàng Mai | Hà Nội | Distrito urbano |
148 | Hoàng Sa | Đà Nẵng | distrito de la isla |
243 | Hoàng Su Phì | Hà Giang | |
244 | Hoành Bồ | Quảng Ninh | |
241 | Hoằng Hóa | Thanh Hóa | |
245 | Hóc Môn | Ciudad de Ho Chi Minh | |
247 | Hòn Đất | Kiên Giang | |
246 | Hội An | Quảng Nam | pueblo |
248 | Hồng Bàng | Hải Phòng | Distrito urbano |
249 | Hồng Dân | Bạc Liêu | |
250 | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | pueblo |
251 | Hồng Ngự | Đồng Tháp | |
252 | Matiz | Thừa Thiên-Huế | ciudad |
253 | Hưng Hà | Thái Bình | |
254 | Hưng Nguyên | Nghệ An | |
255 | Hưng Yên | Hưng Yên | pueblo |
257 | Hương Khê | Hà Tĩnh | |
258 | Hương Sơn | Hà Tĩnh | |
259 | Hương Thủy | Thừa Thiên-Huế | |
260 | Hương Trà | Thừa Thiên-Huế | |
256 | Hướng Hóa | Quảng Trị | |
261 | Hữu Lũng | Lạng Sơn | |
262 | Ia Grai | Gia Lai | |
263 | Ia Pa | Gia Lai | |
264 | K'Bang | Gia Lai | |
265 | Kế Sách | Sóc Trăng | |
266 | Khánh Sơn | Khánh Hòa | |
267 | Khánh Vĩnh | Khánh Hòa | |
268 | Khoái Châu | Hưng Yên | |
270 | Kiên Hải | Kiên Giang | |
271 | Kiên Lương | Kiên Giang | |
269 | Kiến An | Hải Phòng | Distrito urbano |
272 | Distrito de Kiến Thụy | Hải Phòng | |
273 | Kiến Xương | Thái Bình | |
274 | Kim Bảng | Hà Nam | |
275 | Kim Bôi | Hòa Bình | |
276 | Kim Động | Hưng Yên | |
277 | Kim Sơn | Ninh Bình | |
278 | Kim Thành | Hải Dương | |
279 | Kinh Môn | Hải Dương | |
280 | Kon Plông | Kon Tum | |
281 | Kon Rẫy | Kon Tum | |
282 | Kon Tum | Kon Tum | pueblo |
283 | Kông Chro | Gia Lai | |
284 | Krông Ana | Đắk Lắk | |
285 | Krông Bông | Đắk Lắk | |
286 | Krông Buk | Đắk Lắk | |
287 | Krông Năng | Đắk Lắk | |
288 | Krông Nô | Đăk Nông | |
289 | Krông Pa | Gia Lai | |
290 | Krông Pắk | Đắk Lắk | |
291 | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | |
292 | Kỳ Sơn | Hòa Bình | |
293 | Kỳ Sơn | Nghệ An | |
294 | La Gi | Bình Thuận | pueblo |
295 | Lạc Dương | Lâm Đồng | |
296 | Lạc Sơn | Hòa Bình | |
297 | Lạc Thủy | Hòa Bình | |
298 | Lai Châu | Lai Châu | pueblo |
299 | Lai Vung | Đồng Tháp | |
300 | Lang Chánh | Thanh Hóa | |
301 | Lạng Giang | Bắc Giang | |
302 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | ciudad |
303 | Lào Cai | Lào Cai | ciudad |
304 | Lắk | Đắk Lắk | |
305 | Lâm Hà | Lâm Đồng | |
306 | Lâm Thao | Phú Thọ | |
307 | Lấp Vò | Đồng Tháp | |
308 | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | |
309 | Lê Chân | Hải Phòng | Distrito urbano |
310 | Lệ Thủy | Quảng Bình | |
311 | Liên Chiểu | Đà Nẵng | Distrito urbano |
312 | Long Biên | Hà Nội | Distrito urbano |
313 | Long Điền | Bà Rịa-Vũng Tàu | |
314 | Long Hồ | Vĩnh Long | |
315 | Long Khánh | Đồng Nai | pueblo |
316 | Long Mỹ | Hậu Giang | |
317 | Long Phú | Sóc Trăng | |
318 | Long Thành | Đồng Nai | |
319 | Long Xuyên | An Giang | ciudad |
320 | Lộc Bình | Lạng Sơn | |
320 | Lộc Hà | Hà Tĩnh | |
321 | Lộc Ninh | Bình Phước | |
322 | Lục Nam | Bắc Giang | |
323 | Lục Ngạn | Bắc Giang | |
324 | Lục Yên | Yên Bái | |
325 | Lương Sơn | Hòa Bình | |
326 | Lương Tài | Bắc Ninh | |
327 | Lý Nhân | Hà Nam | |
328 | Lý Sơn | Quảng Ngãi | distrito de la isla |
329 | Mai Châu | Hòa Bình | |
330 | Mai Sơn | Sơn La | |
331 | Mang Thít | Vĩnh Long | |
332 | Mang Yang | Gia Lai | |
333 | M'Đrăk | Đắk Lắk | |
334 | Mèo Vạc | Hà Giang | |
335 | Mê Linh | Vĩnh Phúc | |
336 | Minh Hóa | Quảng Bình | |
337 | Minh Long | Quảng Ngãi | |
338 | Mỏ Cày | Bến Tre | |
339 | Móng Cái | Quảng Ninh | pueblo |
340 | Mộ Đức | Quảng Ngãi | |
341 | Mộc Châu | Sơn La | |
342 | Mộc Hóa | Long An | |
343 | Mù Cang Chải | Yên Bái | |
344 | Mường Ảng | Điện Biên | |
344 | Mường Chà | Điện Biên | |
345 | Mường Khương | Lào Cai | |
346 | Mường La | Sơn La | |
347 | Mường Lát | Thanh Hóa | |
348 | Mường Lay | Điện Biên | pueblo |
349 | Mường Nhé | Điện Biên | |
350 | Mường Tè | Lai Châu | |
351 | Mỹ Đức | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
352 | Mỹ Hào | Hưng Yên | |
353 | Mỹ Lộc | Nam Định | |
354 | Mỹ Tho | Tiền Giang | ciudad |
355 | Mi tu | Sóc Trăng | |
356 | Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | |
357 | Na Hang | Tuyên Quang | |
358 | Na Rì | Bắc Kạn | |
359 | Nam Đàn | Nghệ An | |
360 | Nam Định | Nam Định | ciudad |
361 | Nam Đông | Thừa Thiên-Huế | |
362 | Nam Giang | Quảng Nam | |
363 | Nam Sách | Hải Dương | |
364 | Nam Trà My | Quảng Nam | |
365 | Nam Trực | Nam Định | |
366 | Năm Căn | Cà Mau | |
367 | Nga Sơn | Thanh Hóa | |
368 | Ngã Năm | Sóc Trăng | |
369 | Ngân Sơn | Bắc Kạn | |
370 | Nghi Lộc | Nghệ An | |
371 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | |
372 | Nghĩa Đàn | Nghệ An | |
373 | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi | |
374 | Nghĩa Hưng | Nam Định | |
375 | Nghĩa Lộ | Yên Bái | pueblo |
376 | Ngọc Hiển | Cà Mau | |
377 | Ngọc Hồi | Kon Tum | |
378 | Ngọc Lặc | Thanh Hóa | |
379 | Ngô Quyền | Hải Phòng | Distrito urbano |
380 | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | Distrito urbano |
381 | Nguyên Bình | Cao Bằng | |
382 | Nha Trang | Khánh Hòa | ciudad |
383 | Nhà Bè | Ciudad de Ho Chi Minh | |
384 | Nho Quan | Ninh Bình | |
385 | Nhơn Trạch | Đồng Nai | |
386 | Như Thanh | Thanh Hóa | |
387 | Như Xuân | Thanh Hóa | |
388 | Ninh Bình | Ninh Bình | ciudad |
389 | Ninh Giang | Hải Dương | |
390 | Ninh Hải | Ninh Thuận | |
391 | Ninh Hòa | Khánh Hòa | |
392 | Ninh Kiều | Cần Thơ | Distrito urbano |
393 | Ninh Phước | Ninh Thuận | |
394 | Ninh Sơn | Ninh Thuận | |
395 | Nông Cống | Thanh Hóa | |
396 | Núi Thành | Quảng Nam | |
397 | Ô Môn | Cần Thơ | Distrito urbano |
398 | Pác Nặm | Bắc Kạn | |
399 | Phan Rang – Tháp Chàm | Ninh Thuận | ciudad |
400 | Phan Thiết | Bình Thuận | ciudad |
401 | Phong Điền | Thừa Thiên-Huế | |
402 | Phong Điền | Cần Thơ | |
403 | Phong Thổ | Lai Châu | |
404 | Phổ Yên | Thái Nguyên | |
405 | Phú Bình | Thái Nguyên | |
406 | Phú Giáo | Bình Dương | |
407 | Phú Hòa | Phú Yên | |
408 | Phú Lộc | Thừa Thiên-Huế | |
409 | Phú Lương | Thái Nguyên | |
410 | Phú Nhuận | Ciudad de Ho Chi Minh | Distrito urbano |
411 | Phú Ninh | Quảng Nam | |
412 | Phú Quý | Bình Thuận | distrito de la isla |
413 | Phú Quốc | Kiên Giang | |
414 | Phú Tân | An Giang | |
415 | Phú Tân | Cà Mau | |
416 | Phú Thiện | Gia Lai | |
416 | Phú Thọ | Phú Thọ | pueblo |
417 | Phú Vang | Thừa Thiên-Huế | |
418 | Phú Xuyên | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
419 | Phù Cát | Bình Định | |
420 | Phù Cừ | Hưng Yên | |
421 | Phù Mỹ | Bình Định | |
422 | Phù Ninh | Phú Thọ | |
423 | Phù Yên | Sơn La | |
424 | Phủ Lý | Hà Nam | pueblo |
425 | Phúc Thọ | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
426 | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | pueblo |
427 | Phục Hòa | Cao Bằng | |
428 | Phụng Hiệp | Hậu Giang | |
429 | Phước Long | Bình Phước | |
430 | Phước Long | Bạc Liêu | |
431 | Phước Sơn | Quảng Nam | |
432 | Pleiku | Gia Lai | ciudad |
433 | Quận 1 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
434 | Quận 2 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
435 | Quận 3 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
436 | Quận 4 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
437 | Quận 5 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
438 | Quận 6 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
439 | Quận 7 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
440 | Quận 8 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
441 | Quận 9 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
442 | Quận 10 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
443 | Quận 11 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
444 | Quận 12 | Ciudad de Ho Chi Minh | |
445 | Quan Hóa | Thanh Hóa | |
446 | Quan Sơn | Thanh Hóa | |
447 | Quản Bạ | Hà Giang | |
448 | Quang Bình | Hà Giang | |
449 | Quảng Điền | Thừa Thiên-Huế | |
450 | Quảng Hà | Quảng Ninh | |
451 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ciudad |
452 | Quảng Ninh | Quảng Bình | |
453 | Quảng Trạch | Quảng Bình | |
454 | Quảng Trị | Quảng Trị | pueblo |
455 | Quảng Uyên | Cao Bằng | |
456 | Quảng Xương | Thanh Hóa | |
457 | Quế Phong | Nghệ An | |
458 | Que Son | Quảng Nam | |
459 | Quế Võ | Bắc Ninh | |
460 | Qui Nhơn | Bình Định | ciudad |
461 | Quốc Oai | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
462 | Quỳ Châu | Nghệ An | |
463 | Quỳ Hợp | Nghệ An | |
464 | Quỳnh Lưu | Nghệ An | |
465 | Quỳnh Nhai | Sơn La | |
466 | Quỳnh Phụ | Thái Bình | |
467 | Rạch Giá | Kiên Giang | ciudad |
468 | Sa Đéc | Đồng Tháp | pueblo |
469 | Sa Pa | Lào Cai | pueblo |
470 | Sa Thầy | Kon Tum | |
471 | Sầm Sơn | Thanh Hóa | pueblo |
472 | Si Ma Cai | Lào Cai | |
473 | Sìn Hồ | Lai Châu | |
474 | Sóc Sơn | Hà Nội | |
475 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | ciudad |
476 | Sông Cầu | Phú Yên | |
477 | Sông Công | Thái Nguyên | pueblo |
478 | Sông Hinh | Phú Yên | |
479 | Sông Mã | Sơn La | |
480 | Sốp Cộp | Sơn La | |
481 | Sơn Động | Bắc Giang | |
482 | Sơn Dương | Tuyên Quang | |
483 | Sơn Hà | Quảng Ngãi | |
484 | Sơn Hòa | Phú Yên | |
485 | Sơn La | Sơn La | pueblo |
486 | Sơn Tây | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | ciudad |
487 | Sơn Tây | Quảng Ngãi | |
488 | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi | |
489 | Sơn Trà | Đà Nẵng | Distrito urbano |
490 | Tam Bình | Vĩnh Long | |
491 | Tam Dương | Vĩnh Phúc | |
492 | Tam Điệp | Ninh Bình | pueblo |
493 | Tam Đường | Lai Châu | |
494 | Tam Kỳ | Quảng Nam | ciudad |
495 | Tam Nông | Đồng Tháp | |
496 | Tam Nông | Phú Thọ | |
497 | Tánh Linh | Bình Thuận | |
498 | Tân An | Long An | ciudad |
499 | Tân Biên | Tây Ninh | |
500 | Tân Bình | Ciudad de Ho Chi Minh | Distrito urbano |
501 | Tân Châu | An Giang | |
502 | Tân Châu | Tây Ninh | |
503 | Tân Hiệp | Kiên Giang | |
504 | Ngã Bảy (anteriormente Tân Hiệp) | Hậu Giang | pueblo |
505 | Tân Hồng | Đồng Tháp | |
506 | Tân Hưng | Long An | |
507 | Tân Kỳ | Nghệ An | |
508 | Tân Lạc | Hòa Bình | |
509 | Tân Phú | Đồng Nai | |
510 | Tân Phú | Ciudad de Ho Chi Minh | Distrito urbano |
510 | Tân Phước | Tiền Giang | |
510 | Tân Sơn | Phú Thọ | |
511 | Tân Thành | Bà Rịa-Vũng Tàu | |
512 | Tân Thạnh | Long An | |
513 | Tân Trụ | Long An | |
514 | Tân Uyên | Bình Dương | |
515 | Tân Yên | Bắc Giang | |
516 | Tây Giang | Quảng Nam | |
517 | Tây Hòa | Phú Yên | |
517 | Tây Hồ | Hà Nội | Distrito urbano |
518 | Tây Ninh | Tây Ninh | pueblo |
519 | Tây Sơn | Bình Định | |
520 | Tây Trà | Quảng Ngãi | |
521 | Thạch An | Cao Bằng | |
522 | Thạch Hà | Hà Tĩnh | |
523 | Thạch Thành | Thanh Hóa | |
524 | Thạch Thất | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
525 | Thái Bình | Thái Bình | ciudad |
526 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | ciudad |
527 | Thái Thụy | Thái Bình | |
528 | Than Uyên | Lai Châu | |
529 | Thanh Ba | Phú Thọ | |
530 | Thanh Bình | Đồng Tháp | |
531 | Thanh Chương | Nghệ An | |
532 | Thanh Hà | Hải Dương | |
533 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | ciudad |
534 | Thanh Khê | Đà Nẵng | Distrito urbano |
535 | Thanh Liêm | Hà Nam | |
536 | Thanh Miện | Hải Dương | |
537 | Thanh Oai | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
538 | Thanh Sơn | Phú Thọ | |
539 | Thanh Thủy | Phú Thọ | |
540 | Thanh Trì | Hà Nội | |
541 | Thanh Xuân | Hà Nội | Distrito urbano |
542 | Thạnh Hóa | Long An | |
543 | Thạnh Phú | Bến Tre | |
544 | Thạnh Trị | Sóc Trăng | |
545 | Tháp Mười | Đồng Tháp | |
546 | Thăng Bình | Quảng Nam | |
547 | Thiệu Hóa | Thanh Hóa | |
548 | Thọ Xuân | Thanh Hóa | |
549 | Thoại Sơn | An Giang | |
550 | Thông Nông | Cao Bằng | |
551 | Thống Nhất | Đồng Nai | |
552 | Eso no | Cần Thơ | |
553 | Thới Bình | Cà Mau | |
554 | Thủ Dầu Một | Bình Dương | pueblo |
555 | Thủ Đức | Ciudad de Ho Chi Minh | ciudad municipal |
556 | Thủ Thừa | Long An | |
557 | Thuận An | Bình Dương | |
558 | Thuận Bắc | Ninh Thuận | |
559 | Thuận Châu | Sơn La | |
560 | Thuận Thành | Bắc Ninh | |
561 | Thủy Nguyên | Hải Phòng | |
562 | Thường Tín | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
563 | Thường Xuân | Thanh Hóa | |
564 | Tiên Du | Bắc Ninh | |
565 | Tiền Hải | Thái Bình | |
566 | Tiên Lãng | Hải Phòng | |
567 | Tiên Lữ | Hưng Yên | |
568 | Tiên Phước | Quảng Nam | |
569 | Tiên Yên | Quảng Ninh | |
570 | Tiểu Cần | Trà Vinh | |
571 | Tĩnh Gia | Thanh Hóa | |
572 | Tịnh Biên | An Giang | |
573 | Trà Bồng | Quảng Ngãi | |
574 | Trà Cú | Trà Vinh | |
575 | Trà Lĩnh | Cao Bằng | |
576 | Trà Ôn | Vĩnh Long | |
577 | Trà Vinh | Trà Vinh | pueblo |
578 | Trạm Tấu | Yên Bái | |
579 | Tràng Định | Lạng Sơn | |
580 | Trảng Bàng | Tây Ninh | |
581 | Trảng Bom | Đồng Nai | |
582 | Trấn Yên | Yên Bái | |
583 | Trần Văn Thời | Cà Mau | |
584 | Tri Tôn | An Giang | |
585 | Triệu Phong | Quảng Trị | |
586 | Triệu Sơn | Thanh Hóa | |
587 | Trùng Khánh | Cao Bằng | |
588 | Trực Ninh | Nam Định | |
589 | Trường Sa | Khánh Hòa | distrito de la isla |
590 | Tủa Chùa | Điện Biên | |
591 | Tuần Giáo | Điện Biên | |
591 | Tu Mơ Rông | Kon Tum | |
592 | Tuy An | Phú Yên | |
593 | Tuy Đức | Đăk Nông | |
594 | Tuy Hòa | Phú Yên | ciudad |
595 | Tuy Phong | Bình Thuận | |
596 | Tuy Phước | Bình Định | |
597 | Tuyên Hóa | Quảng Bình | |
598 | Tuyên Quang | Tuyên Quang | pueblo |
599 | Tư Nghĩa | Quảng Ngãi | |
600 | Tứ Kỳ | Hải Dương | |
601 | Từ Liêm | Hà Nội | |
602 | Từ Sơn | Bắc Ninh | |
603 | Tương Dương | Nghệ An | |
604 | U Minh | Cà Mau | |
604 | U Minh Thượng | Kiên Giang | |
605 | Uông Bí | Quảng Ninh | pueblo |
606 | Ứng Hòa | Hanói (antes provincia de Hà Tây ) | |
607 | Vạn Ninh | Khánh Hòa | |
608 | Văn Bàn | Lào Cai | |
609 | Văn Chấn | Yên Bái | |
610 | Văn Giang | Hưng Yên | |
611 | Vãn Lãng | Lạng Sơn | |
612 | Văn Lâm | Hưng Yên | |
613 | Văn Quan | Lạng Sơn | |
614 | Văn Yên | Yên Bái | |
615 | Vân Canh | Bình Định | |
616 | Vân Đồn | Quảng Ninh | |
617 | Vị Thanh | Hậu Giang | pueblo |
618 | Vị Thủy | Hậu Giang | |
619 | Vị Xuyên | Hà Giang | |
620 | Việt Trì | Phú Thọ | ciudad |
621 | Việt Yên | Bắc Giang | |
622 | Vinh | Nghệ An | ciudad |
623 | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | |
624 | Vĩnh Châu | Sóc Trăng | |
625 | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | |
626 | Vĩnh Hưng | Long An | |
627 | Vĩnh Linh | Quảng Trị | |
628 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | pueblo |
629 | Vĩnh Lộc | Thanh Hóa | |
630 | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu | |
631 | Vĩnh Thạnh | Bình Định | |
632 | Vĩnh Thạnh | Cần Thơ | |
633 | Vĩnh Thuận | Kiên Giang | |
634 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | |
635 | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | ciudad |
636 | Võ Nhai | Thái Nguyên | |
637 | Vũ Quang | Hà Tĩnh | |
638 | Vũ Thư | Thái Bình | |
639 | Vụ Bản | Nam Định | |
640 | Vũng Liêm | Vĩnh Long | |
641 | Vũng Tàu | Bà Rịa-Vũng Tàu | ciudad |
642 | Xín Mần | Hà Giang | |
643 | Xuân Lộc | Đồng Nai | |
644 | Xuân Trường | Nam Định | |
645 | Xuyên Mộc | Bà Rịa-Vũng Tàu | |
646 | Ý Yên | Nam Định | |
647 | Yên Bái | Yên Bái | ciudad |
648 | Yên Bình | Yên Bái | |
649 | Yên Châu | Sơn La | |
650 | Yên Dũng | Bắc Giang | |
651 | Yên Định | Thanh Hóa | |
652 | Yên Hưng | Quảng Ninh | |
653 | Yên Khánh | Ninh Bình | |
654 | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | |
655 | Yên Lập | Phú Thọ | |
656 | Yên Minh | Hà Giang | |
657 | Yên Mô | Ninh Bình | |
658 | Yên Mỹ | Hưng Yên | |
659 | Yên Phong | Bắc Ninh | |
660 | Yên Sơn | Tuyên Quang | |
661 | Yên Thành | Nghệ An | |
662 | Yên Thế | Bắc Giang | |
663 | Yên Thủy | Hòa Bình |
enlaces externos
- Códigos de subdivisiones a nivel de distrito en Vietnam , 29 de junio de 2004
- Códigos y nombres de subdivisiones a nivel de distrito en Vietnam